Tây Ninh | Bình Định | Miền Bắc |
An Giang | Quảng Trị | Max 4D |
Bình Thuận | Quảng Bình | Power 6/55 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 14 | 10 | 80 |
G7 | 500 | 264 | 664 |
G6 | 3762 7658 8320 | 3483 4264 5469 | 9569 0892 0703 |
G5 | 2265 | 0163 | 1865 |
G4 | 01970 10231 10335 70888 94554 78627 79746 | 40963 14081 69414 77218 17849 12793 20331 | 72730 05162 19085 46902 93541 44497 99531 |
G3 | 57610 42359 | 04373 53832 | 50436 05816 |
G2 | 51339 | 89119 | 66225 |
G1 | 32153 | 85274 | 04203 |
ĐB | 075184 | 524341 | 447539 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0 | 2 3 3 | |
1 | 0 4 | 0 4 8 9 | 6 |
2 | 0 7 | 5 | |
3 | 1 5 9 | 1 2 | 0 1 6 9 |
4 | 6 | 1 9 | 1 |
5 | 3 4 8 9 | ||
6 | 2 5 | 3 3 4 4 9 | 2 4 5 9 |
7 | 0 | 3 4 | |
8 | 4 8 | 1 3 | 0 5 |
9 | 3 | 2 7 |
13XC - 8XC - 11XC - 9XC - 6XC - 14XC - 2XC - 15XC | ||||||||||||
ĐB | 31634 | |||||||||||
Giải 1 | 98485 | |||||||||||
Giải 2 | 4787718544 | |||||||||||
Giải 3 | 710732589663591955208827953825 | |||||||||||
Giải 4 | 5051135472288352 | |||||||||||
Giải 5 | 531995739592914773968444 | |||||||||||
Giải 6 | 520976681 | |||||||||||
Giải 7 | 57629399 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 0,0,5,8 |
3 | 4 |
4 | 4,4,7 |
5 | 1,2,4,7 |
6 | 2 |
7 | 3,3,6,7,9 |
8 | 1,5 |
9 | 1,2,3,6,6,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,2 | 0 |
5,8,9 | 1 |
5,6,9 | 2 |
7,7,9 | 3 |
3,4,4,5 | 4 |
2,8 | 5 |
7,9,9 | 6 |
4,5,7 | 7 |
2 | 8 |
1,7,9 | 9 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 01 | 81 |
G7 | 923 | 670 |
G6 | 6164 5110 8102 | 0787 3305 2641 |
G5 | 9897 | 9499 |
G4 | 47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 | 79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022 |
G3 | 31509 02644 | 49027 18784 |
G2 | 96699 | 76544 |
G1 | 67266 | 54587 |
ĐB | 447652 | 451065 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0 1 2 9 9 | 5 5 |
1 | 0 9 9 | 3 |
2 | 3 | 2 6 7 |
3 | ||
4 | 4 | 1 4 5 |
5 | 2 | |
6 | 1 4 6 8 | 5 |
7 | 0 | |
8 | 0 1 3 4 7 7 | |
9 | 6 7 9 | 9 |
06 | 10 | 17 | 34 | 41 | 48 | 31 |
Giá trị Jackpot 1: 54.820.284.600 đồng Giá trị Jackpot 2: 5.332.330.300 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 54.820.284.600 | |
Jackpot 2 | | | 1 | 5.332.330.300 |
Giải nhất | 16 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.000 | 500.000 | |
Giải ba | 21.674 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 382 | 002 | 16 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 370 | 888 | 233 | 360 | 55 | 350N | ||||||||
Nhì | 657 | 852 | 175 | 69 | 210N | |||||||||
405 | 137 | 078 | ||||||||||||
Ba | 790 | 832 | 105 | 548 | 80 | 100N | ||||||||
610 | 722 | 553 | 537 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 371 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3977 | 40.000 |
Xổ số Miền Nam Hôn nay - XSMN - KQXSMN, là kênh live trực tiếp kết quả xổ số kiến thiết Miền Nam hàng đầu trên cả nước. KQXS Miền Nam nhanh và chính xác nhất từ các đài quay thưởng của Xổ Số Miền Nam và các tỉnh Miền Bắc và Miền Trung trên toàn quốc. Các bạn có thể xem trực tiếp kết quả XSMN hàng ngày miễn phí từ trường quay từ khung thời gian 16h15' và XSMT, XSMB tới 18h35'.
Ngoài ra chúng tôi còn tường thuật kết quả xổ số Vietlott nhanh và chuẩn xác nhất: Mega465, Power 6/55, Max3D, Max4D... để giúp cho các bạn theo dõi kịp thời nhất.
Ngoài ra các bạn còn sẽ thấy trên XoSoMienNamHomNay.com là các tính năng rất hữu ích đó là: Soi cầu Miền Nam, Chốt số Miễn Phí Miền Nam, dự đoán soi cầu Xổ số, thống kê xổ số 3 Miền ... và nhiều tính năng thú vị khác theo các link dưới đây:
Các bạn hãy chú ý ghi nhớ trang XoSoMienNamHomNay.Com và truy cập thường xuyên để có thể nắm bắt kịp thời các thông tin về Xổ số Kiến Thiết Miền Nam và Xổ Số các tỉnh thành còn lại trên toàn quốc nhé.